Có 2 kết quả:
擦網球 cā wǎng qiú ㄘㄚ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ • 擦网球 cā wǎng qiú ㄘㄚ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) net ball
(2) let (tennis etc)
(2) let (tennis etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) net ball
(2) let (tennis etc)
(2) let (tennis etc)
Bình luận 0